Giáo xứ/Giáo họ | Năm TL | Địa chỉ | LM Chính xứ | Từ năm | LM Phó xứ | Từ năm |
---|---|---|---|---|---|---|
Bắc Hà Đức Mẹ Vô Nhiễm |
1954
1955
1993
|
419 Lý Thái Tổ, P.9 Quận 10 3927 1032 – 3834 5994 |
Phêrô Nguyễn Thanh Tùng | 2022 |
Giuse Kiều Hoàng An Giuse Lê Hoàng Tuấn |
2022 2020 |
Bình Thới Đức Mẹ Mân Côi |
1970
1999
|
161D/106/10 Lạc Long Quân, P.3 Quận 11 3858 4807 |
Giuse Đinh Đức Hậu | 2019 | ||
Đồng Tiến Các Thánh Tử Đạo Việt Nam |
1960
1965
|
54 Thành Thái, P.12 3862 1052
|
Gioan Lê Quang Việt | 2021 | Phêrô Mai Phi Hổ | 2019 |
Hòa Hưng Mẹ Thiên Chúa |
1946
1992
|
104 Tô Hiến Thành, P.15 3865 0820 – 2214 6746 |
GioanB. Vũ Mạnh Hùng | 2022 | Phêrô Nguyễn Quốc Phong | 2019 |
Phú Bình Thánh Gia Thất |
1958
1960
|
423 Lạc Long Quân, P.5 Quận 11 3860 0081 |
Giuse Đào Hoàng Vũ | 2022 | ||
Phú Hoà Thánh Giuse Thợ |
1972
1991
|
19/2 Hoàng Xuân Nhị, P.Phú Trung Quận Tân Phú 3974 0470 |
Vinh Sơn Trần Quốc Sừ | 2021 | ||
Tân Phú Hòa Thánh Giuse |
1960
1965
|
173/45/51 Khuông Việt, P.Phú Trung Quận Tân Phú 3861 7382 |
Vinh Sơn Vũ Đức Liêm | 2020 | ||
Tân Phước Mẹ Thiên Chúa |
1966
2006
|
245 Nguyễn Thị Nhỏ, P.9 3865 5299 – 6265 2342
|
|
2021
|
Đa Minh Phạm Khắc Duy |
2019 |
Tân Trang Thánh Giuse |
1974
1989
|
32 Tân Xuân, P.8 Quận Tân Bình 3865 4858 |
Ignatiô Nguyễn Văn Đức | 2021 | ||
Tống Viết Bường Thánh Bường |
1968
1995
|
J10 Hương Giang, P.15 Quận 10 3970 3252 |
Giuse Tạ Huy Hoàng | 2006 | ||
Thánh Phaolô Thánh Phaolô Trở Lại |
1970
1998
|
352 Lê Hồng Phong, P.1 Quận 10 3835 5890 |
Giacobe Mai Phát Đạt | 2018 | ||
Thăng Long Đền Vinh Sơn
9A Nguyễn Thị Nhỏ, P.15, Q.11
|
1955
1967
1972 |
84/80 Tôn Thất Hiệp, P.13 Quận 11 3858 1174 |
Vinh Sơn Nguyễn Thế Thủ | 2023 | ||
Vĩnh Hoà Thánh Gioan Baotixita |
1968
1991
|
86/75 Ông Ích Khiêm, P.5 VP: 3974 6660
|
Martinô Đoàn Văn Hoàng Thanh Đạm | 2022 | ||
Vinh Sơn Phaolô Thánh Vinh Sơn Phaolô |
1963
1970
|
423-425 đường 3/2, P.10 3927 2337
VP: 3834 8125
|
Giuse Trịnh Tín Ý | 1993 | ||
Thánh Giuse Thánh Giuse |
1960
1990
|
666/14/11 đường 3/2, P.14, Q.10 TEL: 08-3866 3723 |
Barthôlômêô Nguyễn Hoàng Tú | 2021 |
BẢN ĐỒ GIÁO HẠT PHÚ THỌ